Từ điển Thiều Chửu痎 - giai① Sốt rét cách nhật.
Từ điển Trần Văn Chánh痎 - giai(văn) Sốt rét cách nhật.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng痎 - giaiBệnh nghịch khí kéo lên.